--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói cứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói cứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói cứng
+
Put on a bold front
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói cứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói cứng"
:
nói chung
nói cứng
nội công
nội cung
Những từ có chứa
"nói cứng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
nói cứng
:
Put on a bold front
+
phụ trương
:
supplement
+
làm bạn
:
to make friends ; to marry
+
cao sang
:
Of rank and fashion, high in rank and livingđịa vị cao sanga position high in rank and living
+
engrained
:
ăn sâu, thâm căn cố đếan engrained habit một thói quen ăn sâuan engrained rague một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá